Nha khoa Hanseoul gửi quý khách bảng giá dịch vụ nha khoa được update mới nhất năm 2024. Với phương châm làm việc đặt nụ cười khách hàng lên hàng đầu, nha khoa Hanseoul cùng đội ngũ bác sỹ luôn mong muốn mang đến chất lượng dịch vụ theo tiêu chuẩn Hàn Quốc với chi phí vô cùng hấp dẫn.
Giá dưới đây chưa bao gồm ưu đãi. Hãy gọi hotline để biết ưu đãi tốt nhất 0904 768 577
Bảng Giá Dịch Vụ Tổng Quát
Bao gồm các dịch vụ thăm khám và kiểm tra răng miệng như: lấy cao răng, nhổ răng và điều trị bệnh lý răng miệng như sâu răng, viêm tủy, viêm nha.
DỊCH VỤ |
BẢO HÀNH |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Khám – Tư vấn |
|
|
Miễn phí |
Lấy cao răng, đánh bóng |
|
2 Hàm |
200.000 – 500.000 |
Điều trị viêm lợi |
|
2 Hàm |
1.000.000 |
Bôi Varnish flour phòng sâu răng & chống ê buốt |
|
2 Hàm |
300.000 |
Trám mặt nhai bằng P60 – 3M (Mỹ) |
6 tháng |
1 Răng |
200.000 |
Trám răng bằng composite bulk fill – 3M (Mỹ) |
6 tháng |
1 Răng |
400.000 |
Trám mặt bên bằng bulk fill – 3M (Mỹ) |
6 tháng |
1 Răng |
500.000 |
Trám cổ răng bằng Z350 XT – 3M (Mỹ) |
6 tháng |
1 Răng |
200.000 |
Trám răng thẩm mỹ bằng phương pháp Style Italiano – 3M (Mỹ) |
1 năm |
1 Răng |
1.500.000 |
Trám lót bằng Vitrebond hãng 3M (Mỹ) |
6 tháng |
1 Răng |
200.000 |
Máng nhai |
|
1 Máng |
2.000.000 |
Nắn trật khớp |
|
Hàm |
500.000 |
Gắn đá |
|
1 viên |
500.000 |
Gắn lại |
|
1 Răng |
300.000 |
Bảng Giá Dịch Vụ Răng Trẻ Em
DỊCH VỤ |
BẢO HÀNH |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Nhổ răng sữa bôi tê |
|
1 Răng |
50.000 |
Nhổ răng sữa gây tê |
|
1 Răng |
100.000 |
Trám răng sữa |
|
1 Răng |
200.000 |
Điều trị tủy răng sữa |
|
1 Răng |
1.000.000 |
Chụp thép hãng 3M ( Mỹ ) |
|
1 Răng |
1.000.000 |
Hàm giữ khoảng |
|
1 Răng |
1.000.000 |
Che tủy răng sữa bằng MTA |
|
1 Răng |
500.000 |
Trám bít hố rãnh bằng Sealent hãng 3M ( Mỹ ) |
|
1 Răng |
200.000 |
Bảng Giá Dịch Vụ Điều Trị Nội Nha
DỊCH VỤ |
BẢO HÀNH |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Điều trị tủy răng cửa |
|
1 Răng |
1.000.000 |
Điều trị tủy răng hàm nhỏ |
|
1 Răng |
1.500.000 |
Điều trị tủy răng hàm lớn – Đơn giản |
|
1 Răng |
2.500.000 |
Điều trị tủy răng hàm lớn – Phức tạp |
|
1 Răng |
3.000.000 |
Điều trị tủy lại |
|
1 Răng |
3.500.000 |
Hàn tủy bằng MTA |
|
1 Ống tủy |
1.000.000 |
Che tủy bằng MTA |
|
1 Răng |
1.000.000 |
Lấy tủy buồng và che tủy bằng MTA |
|
1 Răng |
2.000.000 |
Bảng Giá Phục Hình Cố Định
DỊCH VỤ |
BẢO HÀNH |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Chốt thạch anh của hãng 3M (Mỹ ) |
|
1 Răng |
1.000.000 |
Răng kim loại toàn phần |
|
1 Răng |
1.000.000 |
Răng kim loại Chrome Cobalt (Co-Cr) |
|
1 Răng |
1.500.000 |
Răng kim loại titanium phủ sứ |
2 năm |
1 Răng |
3.000.000 |
Răng sứ toàn phần Katana (xuất xứ Nhật) |
7 năm |
1 Răng |
4.000.000 |
Răng sứ toàn phần Zirconia ( xuất sứ Đức ) |
7 năm |
1 Răng |
5.000.000 |
Răng sứ toàn phần Cercon |
7 năm |
1 Răng |
6.000.000 |
Răng sứ toàn phần Emax ( xuất sứ Đức ) |
10 năm |
1 Răng |
7.000.000 |
Răng sứ toàn phần Lava 3M ( xuất sứ Mỹ ) |
15 năm |
1 Răng |
10.000.000 |
Răng sứ veneer Emax |
10 năm |
1 Răng |
8.000.000 |
Inlay- Onlay sứ Emax |
10 năm |
1 Răng |
5.000.000 |
Inlay Composite |
|
1 Răng |
1.500.000 |
Răng sứ veneer Lisi |
|
1 Răng |
15.000.000 |
Cắt cầu răng |
|
1 Đơn vị |
500.000 |
Bảng Giá Phục Hình Tháo Lắp
DỊCH VỤ |
BẢO HÀNH |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Nền hàm nhựa bán phần |
|
1 Hàm |
500.000 |
Nền hàm nhựa toàn phần |
|
1 Hàm |
700.000 |
Nền hàm khung kim loại Co-Cr |
|
1 Hàm |
2.200.000 |
Nền hàm khung kim loại Titanium |
|
1 Hàm |
3.000.000 |
Hàm tháo lắp toàn bộ |
|
1 Hàm |
5.000.000 |
Đệm lưới |
|
1 Hàm |
300.000 |
Răng nhựa Ngoại |
|
1 Răng |
300.000 – 600.000 |
Răng sứ |
|
1 Răng |
500.000 |
Răng Composite Mỹ |
|
1 Răng |
1.200.000 |
Bảng Giá Dịch Vụ Tẩy Trắng Răng
DỊCH VỤ |
BẢO HÀNH |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Tẩy trắng răng tại phòng khám |
|
Trọn gói |
2.000.000 |
Tẩy trắng răng đeo máng tại nhà |
|
Trọn gói |
1.500.000 |
Tẩy trắng răng hỗn hợp |
|
Trọn gói |
3.500.000 |
Thuốc tẩy trắng răng |
|
Hộp |
500.000 |
Tẩy trắng răng công nghệ Zoom Whitening |
|
Trọn gói |
4.500.000 |
Bảng Giá Dịch Vụ Chỉnh Hình Răng Hàm Mặt
DỊCH VỤ |
BẢO HÀNH |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
CÁC GÓI CHỈNH NHA |
Mắc cài kim loại Gemini (3M-Mỹ) |
|
Trọn gói |
30.000.000 – 35.000.000 |
Mắc cài sứ Gemini (3M-Mỹ) |
|
Trọn gói |
40.000.000 – 45.000.000 |
Mắc cài kim loại Victory (3m-Mỹ) |
|
Trọn gói |
35.000.000 – 40.000.000 |
Măc cài KL tự buộc Smartlip |
|
Trọn gói |
40.000.000 – 45.000.000 |
Mắc cài Clarity Advance (3M-Mỹ) |
|
Trọn gói |
45.000.000 – 55.000.000 |
Mắc cài sứ tự buộc Ultra (3M-Mỹ) |
|
Trọn gói |
55.000.000 – 65.000.000 |
Niềng răng trong suốt Invisalign |
|
Trọn gói |
80.000.000 – 120.000.000 |
Nhổ răng chỉnh nha |
|
1 Răng |
1.000.000 |
KHÍ CỤ HỖ TRỢ |
Minivis |
|
1 Vít |
2.500.000 |
Hàm duy trì |
|
1 Hàm |
2.500.000 |
Hàm nong Quadhelix |
|
|
8.000.000 |
Hàm duy trì Vivera (Invisalign) |
|
1 Hàm |
15.000.000 |
Hàm Transforce |
|
1 Hàm |
10.000.000 |
Hàm Twinblock
|
|
1 Hàm |
8.000.000 |
Khí cụ 2×4 |
|
1 Cái |
8.000.000 |
Hàm Hawley lò xo đẩy |
|
1 Hàm |
3.500.000 |
Hàm Hawley ốc nong |
|
1 Hàm |
5.000.000 |
Hàm ốc nong nhanh |
|
1 Hàm |
8.000.000 |
Khí cụ TPA |
|
|
2.000.000 |
Cung lưỡi |
|
|
2.000.000 |
Khí cụ Headgear |
|
|
10.000.000 |
Khí cụ Facemask |
|
|
10.000.000 |
Máng mặt phẳng nghiêng |
|
|
3.000.000 |
Chụp cằm |
|
|
5.000.000 |
Bảng Giá Dịch Vụ Phẫu Thuật Trong Miệng
DỊCH VỤ |
BẢO HÀNH |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Nhổ răng cửa/răng thừa |
|
1 Răng |
600.000 |
Nhổ răng hàm |
|
1 Răng |
1.000.000 |
Nhổ răng 8 hàm trên |
|
1 Răng |
1.500.000 – 3.000.000 |
Nhổ răng 8 hàm dưới |
|
1 Răng |
1.700.000 – 3.000.000 |
Nhổ chân răng + nạo nang |
|
1 Răng |
600.000 |
Nhổ chân răng 8 còn sót |
|
1 Răng |
2.000.000 |
Cắt lợi chùm bằng laser |
|
1 Lần |
1.500.000 |
Cắt phanh môi bám thấp/ phanh lưỡi |
|
1 Lần |
1.000.000 |
Cắt nang chân răng/ hàn chóp ngược bằng MTA và Piazotome
|
|
1 Răng |
3.000.000 |
Nạo túi lợi viêm – Điều trị nha chu không phẫu thuật |
|
1 Răng |
500.000 |
Điều trị nha chu có phẫu thuật |
|
1 Răng |
1.000.000 – 3.000.000 |
Bảng Giá Dịch Vụ Cấy Ghép Implant
DỊCH VỤ |
BẢO HÀNH |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Osstem Implant SA + Tặng răng Implant |
7 năm |
1 trụ |
17.500.000 |
Osstem Implant CA + Tặng răng Zirconia |
10 năm |
1 trụ |
22.500.000 |
Implant Hiossen + Tặng răng sứ Lava |
15 năm |
1 trụ |
28.000.000 |
Implant SOI |
15 năm |
1 trụ |
30.000.000 |
Hiossen Implant + Tặng răng sứ Lava |
15 năm |
1 trụ |
28.000.000 |
Straumann implant + Tặng răng sứ Lava |
trọn đời |
1 trụ |
43.000.000 |
Straumann implant Active + Tặng răng sứ Lava |
trọn đời |
1 trụ |
49.000.000 |
Răng Titanium đắp sứ trên Implant |
2 năm |
1 Răng |
3.500.000 |
Răng toàn sứ Zirconia (xuất xứ Đức) trên Implant |
10 năm |
1 Răng |
6.500.000 |
Răng toàn sứ Lava 3M (Mỹ) trên Implant |
15 năm |
1 Răng |
10.000.000 |
Hàm All on 4 |
|
1 Hàm |
Tư vấn theo từng bệnh nhân |
Hàm All on 6 |
|
1 Hàm |
Tư vấn theo từng bệnh nhân |
Nâng xoang, ghép bột xương, màng xương… |
|
|
Tư vấn theo từng bệnh nhân |
Bảng giá nha khoa Hanseoul giúp khách hàng có thể nắm bắt thông tin về chi phí cũng như tất cả các dịch vụ tại đây. Nếu quý khách muốn tìm hiểu rõ hơn về dịch vụ nào có thể liên hệ với chúng tôi qua SĐT 0939 090 581 để được tư vấn chi tiết.